--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
littered
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
littered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: littered
+ Adjective
bị bày bừa lên, bị vứt rác rưởi bừa bãi lên, bị xả rác bừa bãi lên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "littered"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"littered"
:
lettered
letterhead
littered
leathered
Những từ có chứa
"littered"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngập mắt
bừa bộn
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
littered
:
bị bày bừa lên, bị vứt rác rưởi bừa bãi lên, bị xả rác bừa bãi lên