lettered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lettered
Phát âm : /'letəd/
+ tính từ
- có học, hay chữ, thông thái
- có chữ in, có chữ viết vào...
- (thuộc) văn chương, (thuộc) văn học
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
knowing knowledgeable learned well-educated well-read
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lettered"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lettered":
leotard lettered letterhead littered leathered - Những từ có chứa "lettered":
lettered unlettered
Lượt xem: 374