--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
liveried
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
liveried
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liveried
+ Adjective
mặc chế phục (đầy tớ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liveried"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"liveried"
:
leveret
louvered
liveried
liberated
Lượt xem: 338
Từ vừa tra
+
liveried
:
mặc chế phục (đầy tớ)