liberated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liberated+ Adjective
- được giải phóng khỏi sự kiềm tỏa của xã hội truyền thống
- (khí) được thoát ra, bay ra khỏi hợp chất hóa học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liberated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "liberated":
liberate liberty librate liveried liberated - Những từ có chứa "liberated":
liberated undeliberated - Những từ có chứa "liberated" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khu giải phóng Duy Tân Phong Trào Yêu Nước Hà Nội
Lượt xem: 669