--

liberated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liberated

+ Adjective

  • được giải phóng khỏi sự kiềm tỏa của xã hội truyền thống
  • (khí) được thoát ra, bay ra khỏi hợp chất hóa học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liberated"
Lượt xem: 669