lividness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lividness
Phát âm : /li'viditi/ Cách viết khác : (lividness) /'lividnis/
+ danh từ
- sắc xám xịt
- sắc tái mét, sắc tái nhợt, sắc tím bầm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lividity luridness paleness pallidness pallor wanness achromasia
Lượt xem: 329