pallor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pallor
Phát âm : /'pælə/
+ danh từ
- vẻ xanh xao, vẻ tái nhợt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lividness lividity luridness paleness pallidness wanness achromasia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pallor"
Lượt xem: 589