living-space
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: living-space
Phát âm : /'liviɳspeis/
+ danh từ
- khoảng sống (trong tiểu thuyết Hít-le)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "living-space"
- Những từ có chứa "living-space" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sinh giới đỉnh chung sinh khối khoảng cao sang chỗ nội khoảnh khắc khoảng không đỗi more...
Lượt xem: 276