lizard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lizard
Phát âm : /'lizəd/
+ danh từ
- con thằn lằn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lizard"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lizard":
laggard lazaret lizard - Những từ có chứa "lizard":
collared lizard dragon lizard earless lizard eastern fence lizard lizard serpent lizard snake-lizard - Những từ có chứa "lizard" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thằn lằn rắn mối
Lượt xem: 598