laggard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laggard
Phát âm : /'lægəd/
+ danh từ
- người chậm chạp; người đi chậm đằng sau
- người lạc hậu
+ tính từ
- chậm chạp; chậm trễ
- lạc hậu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laggard"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "laggard":
laggard leg art lizard - Những từ có chứa "laggard":
laggard laggardness
Lượt xem: 518