--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
locomobility
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
locomobility
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: locomobility
Phát âm : /,loukəmou'biliti/
+ danh từ
tính di động được
Lượt xem: 274
Từ vừa tra
+
locomobility
:
tính di động được
+
parian
:
người đảo Pa-rô
+
cluster of differentiation 8
:
tế bào gây độc T CD8, nhận diện và tiêu diệt tế bào nhiễm virút.
+
khổ sai
:
hard labour; penal servitudehình phạt khổ sai chung thânpenal servitude for life
+
tân khách
:
guests