--

craggy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: craggy

Phát âm : /'krægi/

+ tính từ

  • lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "craggy"
Lượt xem: 465