craggy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: craggy
Phát âm : /'krægi/
+ tính từ
- lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cragged hilly mountainous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "craggy"
Lượt xem: 520