--

locomotive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: locomotive

Phát âm : /'loukə,moutiv/

+ danh từ

  • đầu máy (xe lửa)

+ tính từ

  • di động
  • (đùa cợt) hay đi đây đi đó
    • in our locomotive time
      trong cái thời đại hay đi đây đi đó này
    • a locomotive oerson
      người hay đi đây đi đó
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "locomotive"
Lượt xem: 543