engine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: engine
Phát âm : /'endʤin/
+ danh từ
- máy động cơ
- đầu máy (xe lửa)
- dụng cụ chiến tranh
- engines of war
dụng cụ chiến tranh
- engines of war
- dụng cụ, phương tiện
- to use every available engine to gain one's end
sử dụng mọi phương tiện sẵn có để đạt mục đích của mình
- to use every available engine to gain one's end
+ ngoại động từ
- lắp máy vào (thu...); gắn động cơ vào
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
locomotive locomotive engine railway locomotive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "engine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "engine":
engine enjoin ensign enzyme - Những từ có chứa "engine":
aero-engine beer-engine civil engineer civil engineering diesel engine donkey-engine efficiency engineer electrical engineer engine engine block more... - Những từ có chứa "engine" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
động cơ máy mở máy buồng máy hỏng hóc ịch rà chữa
Lượt xem: 469