--

engine

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: engine

Phát âm : /'endʤin/

+ danh từ

  • máy động cơ
  • đầu máy (xe lửa)
  • dụng cụ chiến tranh
    • engines of war
      dụng cụ chiến tranh
  • dụng cụ, phương tiện
    • to use every available engine to gain one's end
      sử dụng mọi phương tiện sẵn có để đạt mục đích của mình

+ ngoại động từ

  • lắp máy vào (thu...); gắn động cơ vào
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "engine"
Lượt xem: 469