loftiness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loftiness
Phát âm : /'lɔftinis/
+ danh từ
- bề cao, độ cao, chiều cao
- tính kiêu căng, tính kiêu kỳ, tính kiêu ngạo
- tính cao thượng, tính cao quý
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stateliness majesty highness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loftiness"
- Những từ có chứa "loftiness":
loftiness toploftiness
Lượt xem: 385