logger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: logger
Phát âm : /'lɔgə/
+ danh từ
- người tiều phu; người đốn củi, người đốn gỗ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) log-man)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lumberman lumberjack feller faller
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "logger"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "logger":
laager lacker lager lagger lasher leaguer lecher lesser locker logger more... - Những từ có chứa "logger":
at loggerheads foot-slogger logger loggerhead loggerheaded slogger
Lượt xem: 453
Từ vừa tra