asci
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: asci
Phát âm : /'æskəs/
+ danh từ, số nhiều asci
- (thực vật học) nang (nấm)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "asci"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "asci":
acacia ace ache acock aegis age agio ago agog ague more... - Những từ có chứa "asci":
anti-fascism anti-fascist asci ascidium ascitic class ascidiaceae columba fasciata columba fasciata culex quinquefasciatus cypripedium fasciculatum more...
Lượt xem: 461