lonesome
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lonesome
Phát âm : /'lounli/ Cách viết khác : (lonesome) /'lounsəm/
+ tính từ
- vắng vẻ, hiu quạnh
- cô đơn, cô độc, bơ vơ
- to feel lonely
cảm thấy cô độc
- to feel lonely for someone
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhớ ai
- to feel lonely
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lonely lone(a) lonesome(a) only(a) sole(a) solitary(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lonesome"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lonesome":
lonesome longsome - Những từ có chứa "lonesome":
lonesome lonesomeness
Lượt xem: 288