longsome
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: longsome
Phát âm : /'lɔɳsəm/
+ tính từ
- dài dòng, chán ngắt (nói chuyện, diễn thuyết, báo cáo)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "longsome"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "longsome":
langsyne lonesome longsome - Những từ có chứa "longsome":
longsome longsomeness
Lượt xem: 229