long-life
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: long-life+ Adjective
- (đồ ăn thức uống) được xử lý để tươi lâu hơn bình thường, để có thể để lâu mà không bị hư
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "long-life"
- Những từ có chứa "long-life" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lâu Lạc Long Quân bỏ mình huyết mạch già đời chung thân phong trần bạn đời bấy lâu chong more...
Lượt xem: 353