--

long-sighted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: long-sighted

Phát âm : /'lɔɳ'saitid/

+ tính từ

  • viễn thị
  • nhìn sâu sắc, nhìn xa thấy rộng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "long-sighted"
Lượt xem: 267