--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lopsided chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
fade
:
héo đi, tàn đi (cây)
+
clabber
:
sữa nguyên chất bị lên men và đông lại
+
convolution of broca
:
trung tâm điều khiển tốc độ vận động ở phía bán cầu não trái của người
+
mastermind
:
người có trí tuệ bậc thầy, người làm quân sư, người đạo diễn (cho một công việc gì) ((nghĩa bóng))
+
intrepid
:
gan dạ, dũng cảm