fade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fade
Phát âm : /'feid/
+ nội động từ
- héo đi, tàn đi (cây)
- nhạt đi, phai đi (màu)
- mất dần, mờ dần, biến dần
+ ngoại động từ
- làm phai màu, làm bạc màu
- (điện ảnh) truyền hình
- to fade in
đưa (cảnh, âm thanh) vào dần
- to fade out
làm (ảnh) mờ dần
- to fade in
- tăng (âm) thành không rõ nữa; giảm (âm) thành không rõ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fade"
Lượt xem: 616