clabber
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clabber+ Noun
- sữa nguyên chất bị lên men và đông lại
+ Verb
- trở nên chua
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
curdle clot - Từ trái nghĩa:
homogenize homogenise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clabber"
Lượt xem: 485