lorn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lorn
Phát âm : /lɔ:n/
+ tính từ (thơ ca); quya bị bỏ bơ vơ, trơ trọi, không ai nhìn đến
- hoang vắng, quạnh hiu, cô quạnh ((thường) lone lorn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lorn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lorn":
learn lorn - Những từ có chứa "lorn":
forlorn forlorn hope lorn love-lorn love-lornness - Những từ có chứa "lorn" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phụ tình thất tình
Lượt xem: 334