learn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: learn
Phát âm : /lə:n/
+ ngoại động từ learnt /lə:nt/
- học, học tập, nghiên cứu
- nghe thất, được nghe, được biết
- to learn a piece of news from someone
biết tin qua ai
- to learn a piece of news from someone
- (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt), guộc duỵu âm phâng nội động từ
- học, học tập
- to learn by heart
- học thuộc lòng
- to learn by rate
- học vẹt
- I am (have) yet to learn
- tôi chưa biết như thế nào, để còn xem đã
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "learn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "learn":
learn lorn - Những từ có chứa "learn":
book-learned book-learning clearness developmental learning learn learnable learned learner learning learnt more... - Những từ có chứa "learn" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
học mót học đú sinh trưởng kèm cặp nghe hơi i tờ học hành học hỏi bổ ích more...
Lượt xem: 574