--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
low-sudsing
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
low-sudsing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: low-sudsing
+ Adjective
(chất tẩy rửa) tạo ra ít bọt, có ít bọt
Lượt xem: 312
Từ vừa tra
+
low-sudsing
:
(chất tẩy rửa) tạo ra ít bọt, có ít bọt
+
crab nebula
:
tàn dư của sao băng được phát hiện đầu tiên năm 1054 trước công nguyên
+
anterograde
:
thuộc về chứng quên, chứng mất trí nhớ
+
cocky-leeky
:
(Ê-cốt) canh nước dùng gà trống (nấu với bánh)
+
soap-boiler
:
người nấu xà phòng