low-tension
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: low-tension+ Adjective
- dễ hay có thể vận hành được ở điều kiện điện áp thấp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "low-tension"
- Những từ có chứa "low-tension" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cao thế nhãn áp khẩn trương
Lượt xem: 279