lowland
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lowland
Phát âm : /'loulənd/
+ danh từ
- vùng đất thấp
- (the Lowlands) vùng đất thấp Ê-cốt
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
upland highland(a) highland
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lowland"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lowland":
land lowland - Những từ có chứa "lowland":
eastern lowland gorilla lowland lowlander
Lượt xem: 569