lubberly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lubberly
Phát âm : /'lʌbəli/
+ tính từ
- vụng về; ngớ ngẩn, khờ dại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lubberly"
- Những từ có chứa "lubberly":
landlubberly lubberly - Những từ có chứa "lubberly" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngộc nghệch hậu đậu
Lượt xem: 388