gust
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gust
Phát âm : /gʌst/
+ danh từ
- cơn gió mạnh
- gust of wind
cơn gió mạnh
- the wind is blowing in gusts
gió thổi từng cơn
- gust of wind
- cơn mưa rào
- gust of rain
trận mưa rào
- gust of rain
- ngọn lửa cháy bùng
- cơn (giận...)
- gusts of rage
cơn giận điên lên
- gusts of rage
+ nội động từ
- thổi giật từng cơn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gust"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gust":
gad gait gasket gat gate gaud gaudy get ghost gigot more... - Những từ có chứa "gust":
angustifoliate angustura august augustan degustation dendroaspis augusticeps disgust disgusted disgustedly disgustful more...
Lượt xem: 804