lubricant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lubricant
Phát âm : /'lu:brikənt/
+ danh từ
- chất bôi trơn, dầu nhờn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lubricator lubricating substance lube
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lubricant"
Lượt xem: 156