lubricate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lubricate
Phát âm : /'lu:brikeit/
+ ngoại động từ
- tra dầu mỡ, bôi trơn (máy)
- to be a bit lubricated
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngà ngà say
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lubricate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lubricate":
lubricate lubricity lubricated - Những từ có chứa "lubricate":
lubricate lubricated
Lượt xem: 385