--

lubricity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lubricity

Phát âm : /lu:'brisiti/

+ danh từ

  • tính chất nhờn, tính chất trơn; tính dễ trượt
  • tính không trung thực, tính giả dối, tính xảo quyệt
  • tính hay thay đổi, tính không kiên định
  • tính tà dâm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lubricity"
Lượt xem: 318