luce
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luce
Phát âm : /lu:s/
+ danh từ
- (động vật học) cá chó
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Luce Clare Booth Luce Henry Luce Henry Robinson Luce
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luce"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "luce":
lac lace laches lack lackey lacy lag laic lake lakh more... - Những từ có chứa "luce":
clare booth luce fleur-de-luce flower-de-luce luce lucent lucerne translucence translucency translucent
Lượt xem: 490