lace
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lace
Phát âm : /leis/
+ danh từ
- dây, buộc, dải buộc
- ren, đăng ten
+ ngoại động từ
- thắt, buộc
- to lace [up] one's shoes
thắt dây giày
- to lace [up] one's shoes
- viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten
- pha thêm (rượu mạnh)
- glass of milk laced with rhum
cố sữa pha rượu rum
- glass of milk laced with rhum
- chuộc khát quất
+ nội động từ
- nịt chặt, buộc chặt
- (+ into) đánh, quất (ai)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lace"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lace":
lac lace laches lack lackey lacquey lacy lag laic laicise more... - Những từ có chứa "lace":
ampullaceous amylaceous aplacental argillaceous baiting place bathing-place betulaceous birth-place bootlace bullace more... - Những từ có chứa "lace" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đăng ten ren dây giày giày
Lượt xem: 781