lugubriousness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lugubriousness
Phát âm : /lu:'gju:briəsnis/ Cách viết khác : (lugubriosity) )ộng từ
+ nội động từ
- kéo lê ầm ầm, kéo lết ì ạch
- the heavy lorries lumbered by
những chiếc xe tải nặng nề ầm ầm lết qua
- the heavy lorries lumbered by
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gloominess sadness
Lượt xem: 358