lumber-room
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lumber-room
Phát âm : /'lʌmbərum/
+ danh từ
- buồng chứa những đồ tập tàng; buồng chứa những đồ kềnh càng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lumber-room"
- Những từ có chứa "lumber-room" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bờ lu dông phòng khệ nệ buồng lái buồng chỗ buồng không giảng đường khuê các phòng ăn more...
Lượt xem: 101