--

dawdle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dawdle

Phát âm : /'dɔ:dl/

+ ngoại động từ

  • lãng phí (thời gian)
    • to dawdle away one's time
      lãng phí thời gian

+ nội động từ

  • lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian
  • làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa, dây dưa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dawdle"
Lượt xem: 573