--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lỗ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lỗ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lỗ
+ noun
loss
bán lỗ vốn
to sell at a loss
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lỗ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lỗ"
:
la
la ó
là
lả
lã
lá
lạ
lai
lài
lải
more...
Những từ có chứa
"lỗ"
:
đổ lỗi
bù lỗ
bắt lỗi
cáo lỗi
lầm lỗi
lỗ
lỗ đít
lỗ mãng
lỗ rún
lỗ tai
more...
Lượt xem: 303
Từ vừa tra
+
lỗ
:
lossbán lỗ vốnto sell at a loss
+
nước lên
:
High water, high tide
+
round robin
:
bản kiến nghị ký tên theo vòng tròn (cốt để không cho biết ai là người ký tên đầu tiên)
+
eradiate
:
phát xạ, phát tia (sáng)
+
historic
:
có tính chất lịch sử; được ghi vào lịch sửa historic speech một bài diễn văn lịch sửhistoric times thời kỳ lịch sử (có sử sách chép lại)