--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lờ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lờ
+ verb
to pretend not to know; to cut
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lờ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lờ"
:
la
la ó
là
lả
lã
lá
lạ
lai
lài
lải
more...
Những từ có chứa
"lờ"
:
ít lời
ăn lời
đắt lời
đỡ lời
được lời
cá lờn bơn
cạn lời
cắt lời
giữ lời
hết lời
more...
Lượt xem: 210
Từ vừa tra
+
lờ
:
to pretend not to know; to cut