maccabaw
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maccabaw
Phát âm : /'mækəbɔ:/ Cách viết khác : (maccaboy) /'mækəbɔi/
+ danh từ
- thuốc lá macuba, thuốc lá ướp hoa hồng (ở xứ Ma-cu-ba, quần đảo Mác-ti-ních)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "maccabaw"
Lượt xem: 463