--

maccaboy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maccaboy

Phát âm : /'mækəbɔ:/ Cách viết khác : (maccaboy) /'mækəbɔi/

+ danh từ

  • thuốc lá macuba, thuốc lá ướp hoa hồng (ở xứ Ma-cu-ba, quần đảo Mác-ti-ních)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "maccaboy"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "maccaboy"
    maccabaw maccaboy
Lượt xem: 398