maddened
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maddened+ Adjective
- phát điên lên, cực kỳ giận dữ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
angered enraged furious infuriated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "maddened"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "maddened":
maidenhead maddened
Lượt xem: 426