--

enraged

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enraged

+ Adjective

  • điên tiết lên, giận điên lên, nổi khùng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enraged"
Lượt xem: 467