enraged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enraged+ Adjective
- điên tiết lên, giận điên lên, nổi khùng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
angered furious infuriated maddened
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enraged"
- Những từ có chứa "enraged" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
điên khùng đầy ruột
Lượt xem: 480