magnetism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: magnetism
Phát âm : /'mægnitizm/
+ danh từ
- từ học
- hiện tượng từ
- remanent (residual) magnetism
hiện tượng từ dư
- remanent (residual) magnetism
- tính từ
- nuclear magnetism
tính từ hạt nhân
- nuclear magnetism
- (nghĩa bóng) sức hấp dẫn, sức quyến rũ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
magnetics magnetic attraction magnetic force
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "magnetism"
- Những từ có chứa "magnetism":
diamagnetism electromagnetism ferromagnetism magnetism paramagnetism pyromagnetism thermomagnetism
Lượt xem: 509