magneto-electric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: magneto-electric
Phát âm : /mæg'ni:toui'lektrik/
+ tính từ
- từ điện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "magneto-electric"
- Những từ có chứa "magneto-electric":
magneto-electric magneto-electricity - Những từ có chứa "magneto-electric" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đèn điện điện ghế điện dây bọc quạt máy phóng điện luồng điện Hoà Bình quạt điện điện tích more...
Lượt xem: 269