magnificence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: magnificence
Phát âm : /mæg'nifisns/ Cách viết khác : (magnificentness) /mæg'nifisntnis/
+ danh từ
- vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga, vẻ lộng lẫy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
brilliance splendor splendour grandeur grandness impressiveness richness
Lượt xem: 461