splendor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: splendor
Phát âm : /'splendə/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) splendour
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
magnificence brilliance splendour grandeur grandness luster lustre brilliancy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "splendor"
Lượt xem: 577