--

mahogany

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mahogany

Phát âm : /mə'hɔgəni/

+ danh từ

  • (thực vật học) cây dái ngựa
  • gỗ dái ngựa
  • màu gỗ dái ngựa
  • bàn ăn
    • to have one's knees under someone's mahogany
      cùng ăn với ai

+ tính từ

  • bằng gỗ dái ngựa
  • có màu gỗ dái ngựa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mahogany"
Lượt xem: 394