--

sepia

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sepia

Phát âm : /'si:pjə/

+ danh từ

  • chất mực (của cá mực)
  • mực xêpia, mực vẽ nâu đen (làm bằng chất của con cá mực)
  • màu xêpia, mùa nâu đen
  • bức vẽ bằng mực nâu đen ((cũng) sepia drawing)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sepia"
Lượt xem: 926